夢見鳥 [Mộng Kiến Điểu]
ゆめみどり

Danh từ chung

bướm

🔗 蝶

Hán tự

Mộng giấc mơ; ảo ảnh
Kiến nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy
Điểu chim; gà

Từ liên quan đến 夢見鳥