夢物語 [Mộng Vật Ngữ]
ゆめものがたり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

kể lại giấc mơ

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ

câu chuyện hoang đường

JP: きみ夢物語ゆめものがたりにおかねをつぎなんてないよ。

VI: Tôi không hề có ý định đầu tư vào giấc mơ viển vông của bạn.

Hán tự

Mộng giấc mơ; ảo ảnh
Vật vật; đối tượng; vấn đề
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ

Từ liên quan đến 夢物語