夢うつつ
[Mộng]
夢現 [Mộng Hiện]
夢現 [Mộng Hiện]
ゆめうつつ
Danh từ chung
nửa tỉnh nửa mơ; trạng thái mơ màng
JP: 夢うつつでテレビを見ていた。
VI: Tôi đã xem TV một cách mơ màng.
Danh từ chung
mơ và thực