多端 [Đa Đoan]
たたん

Tính từ đuôi naDanh từ chung

nhiều mục; áp lực công việc

Hán tự

Đa nhiều; thường xuyên; nhiều
Đoan cạnh; nguồn gốc; kết thúc; điểm; biên giới; bờ; mũi đất

Từ liên quan đến 多端