多生 [Đa Sinh]
たしょう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

luân hồi

Danh từ chung

cứu sống nhiều người

🔗 一殺多生

Hán tự

Đa nhiều; thường xuyên; nhiều
Sinh sinh; cuộc sống

Từ liên quan đến 多生