1. Thông tin cơ bản
- Từ: 多大
- Cách đọc: ただい
- Loại từ: 名詞・形容動詞語幹(thường dùng dạng 多大な + danh từ)
- Sắc thái: trang trọng, văn viết, dùng nhiều trong thông báo, báo cáo, lời cảm tạ/xin lỗi
2. Ý nghĩa chính
- Rất lớn, to lớn, nhiều (về mức độ, số lượng, ảnh hưởng, thiệt hại, công lao...).
- Dùng để nhấn mạnh mức độ vượt trội so với thông thường, mang sắc thái khách quan, lịch sự.
3. Phân biệt
- 多大 vs 多い: 多い là tính từ -i, nói chung “nhiều”. 多大 mang sắc thái trang trọng, thường đi với danh từ trừu tượng: 影響, 損害, ご支援, ご迷惑.
- 多大 vs 大きい/巨大な: 大きい nói về kích cỡ, quy mô cụ thể; 巨大な nhấn mạnh khổng lồ. 多大 thiên về mức độ/ảnh hưởng.
- 多大な vs 多大の: Cả hai đều dùng được; hiện nay 多大な + N là phổ biến. 多大の mang sắc thái văn viết, trang trọng hơn. Có thể dùng trạng từ 多大に.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cơ bản: 多大な + danh từ(多大な影響, 多大な損害, 多大なご支援)
- Trang trọng thường gặp: 多大なご迷惑をおかけしました/多大なるご支援に感謝申し上げます(多大なる: kiểu văn phong cổ/trang trọng).
- Dùng trạng từ: 多大に影響する/多大に貢献する.
- Ngữ cảnh: báo cáo thiệt hại, thông cáo báo chí, thư cảm ơn/xin lỗi, văn bản hành chính, học thuật.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 膨大(ぼうだい) |
Gần nghĩa |
khổng lồ, cực lớn |
Thường về số lượng dữ liệu, chi phí… |
| 甚大(じんだい) |
Gần nghĩa |
nghiêm trọng, rất lớn |
Hay đi với 被害, 影響 (thiên về mức độ nghiêm trọng) |
| 多くの/大きな |
Gần nghĩa |
nhiều/lớn |
Trung tính, ít trang trọng hơn 多大 |
| わずかな |
Đối nghĩa |
ít ỏi |
Đối lập về mức độ |
| 軽微(けいび) |
Đối nghĩa |
nhẹ, không đáng kể |
Hay dùng trong pháp lý/đánh giá thiệt hại |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 多: nhiều.
- 大: lớn.
- Kết hợp nghĩa: “nhiều” + “lớn” → mức độ/số lượng rất lớn.
7. Bình luận mở rộng (AI)
多大 thường đi cùng các danh từ thể hiện ảnh hưởng/đóng góp: ご支援, ご協力, 影響, 損害, リスク, 負担, 成果. Trong thư tín trang trọng, “多大なる” xuất hiện để tăng mức độ lịch sự; tuy nhiên trong văn nói hiện đại, “多大な” là đủ tự nhiên. Tránh lạm dụng trong văn thân mật vì nghe quá nghi thức.
8. Câu ví dụ
- このプロジェクトは皆様の多大なご支援によって成功しました。
Dự án này thành công nhờ sự hỗ trợ to lớn của mọi người.
- 彼の判断ミスは会社に多大な損害を与えた。
Sai lầm phán đoán của anh ấy đã gây thiệt hại rất lớn cho công ty.
- 地震は地域社会に多大な影響を及ぼした。
Trận động đất đã gây ảnh hưởng rất lớn đến cộng đồng địa phương.
- ご迷惑をおかけし、多大なるご不便をお詫び申し上げます。
Chúng tôi xin lỗi vì đã gây ra sự bất tiện rất lớn.
- 新制度の導入には多大なコストと時間がかかる。
Việc áp dụng chế độ mới tốn rất nhiều chi phí và thời gian.
- 彼女は医療の発展に多大に貢献した。
Cô ấy đã đóng góp rất lớn cho sự phát triển của y học.
- 開発チームは多大の努力を重ねて期限に間に合わせた。
Nhóm phát triển đã nỗ lực rất nhiều để kịp thời hạn.
- 取引先の倒産は我が社に多大なリスクをもたらす。
Đối tác phá sản mang lại rủi ro rất lớn cho công ty chúng tôi.
- 皆様の多大なご協力に心より感謝申し上げます。
Chúng tôi chân thành cảm ơn sự hợp tác to lớn của quý vị.
- 支援策は中小企業に多大の恩恵を与えた。
Các biện pháp hỗ trợ đã mang lại lợi ích rất lớn cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.