多大 [Đa Đại]

ただい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

lớn (số lượng, số tiền, v.v.); khổng lồ; nghiêm trọng

JP: 台風たいふう多大ただい被害ひがいあたえた。

VI: Bão đã gây ra thiệt hại lớn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あらし多大ただい被害ひがいこした。
Cơn bão đã gây ra nhiều thiệt hại lớn.
あらし作物さくもつ多大ただい影響えいきょうあたえた。
Cơn bão đã ảnh hưởng nghiêm trọng tới các loại cây trồng.
多大ただい犠牲ぎせいはらって、ここまでた。
Tôi đã phải hy sinh rất nhiều để có thể tới được đây.
その出会であいは彼女かのじょ多大ただいよろこびをもたらした。
Cuộc gặp gỡ đó đã mang lại niềm vui lớn cho cô ấy.
かれあね多大ただい愛情あいじょうっていた。
Anh ấy rất yêu mến chị gái mình.
かれはがんの研究けんきゅう多大ただい貢献こうけんをした。
Anh ấy đã đóng góp rất lớn cho nghiên cứu ung thư.
その爆発ばくはつはそのビルに多大ただい損害そんがいあたえた。
Vụ nổ đó đã gây thiệt hại lớn cho tòa nhà đó.
医者いしゃ多大ただい努力どりょくついやした患者かんじゃ回復かいふくした。
Bệnh nhân mà bác sĩ đã cố gắng hết sức đã hồi phục.
その洪水こうずい農作物のうさくもつ収穫しゅうかく多大ただい損害そんがいあたえた。
Trận lũ đó đã gây thiệt hại lớn cho mùa màng.
家族かぞくやしなうことはかれにとって多大ただい重荷おもにであった。
Nuôi sống gia đình là gánh nặng lớn đối với anh ấy.

Hán tự

Từ liên quan đến 多大

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 多大
  • Cách đọc: ただい
  • Loại từ: 名詞・形容動詞語幹(thường dùng dạng 多大な + danh từ
  • Sắc thái: trang trọng, văn viết, dùng nhiều trong thông báo, báo cáo, lời cảm tạ/xin lỗi

2. Ý nghĩa chính

  • Rất lớn, to lớn, nhiều (về mức độ, số lượng, ảnh hưởng, thiệt hại, công lao...).
  • Dùng để nhấn mạnh mức độ vượt trội so với thông thường, mang sắc thái khách quan, lịch sự.

3. Phân biệt

  • 多大 vs 多い: 多い là tính từ -i, nói chung “nhiều”. 多大 mang sắc thái trang trọng, thường đi với danh từ trừu tượng: 影響, 損害, ご支援, ご迷惑.
  • 多大 vs 大きい/巨大な: 大きい nói về kích cỡ, quy mô cụ thể; 巨大な nhấn mạnh khổng lồ. 多大 thiên về mức độ/ảnh hưởng.
  • 多大な vs 多大の: Cả hai đều dùng được; hiện nay 多大な + N là phổ biến. 多大の mang sắc thái văn viết, trang trọng hơn. Có thể dùng trạng từ 多大に.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản: 多大な + danh từ(多大な影響, 多大な損害, 多大なご支援)
  • Trang trọng thường gặp: 多大なご迷惑をおかけしました/多大なるご支援に感謝申し上げます(多大なる: kiểu văn phong cổ/trang trọng).
  • Dùng trạng từ: 多大に影響する/多大に貢献する.
  • Ngữ cảnh: báo cáo thiệt hại, thông cáo báo chí, thư cảm ơn/xin lỗi, văn bản hành chính, học thuật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
膨大(ぼうだい) Gần nghĩa khổng lồ, cực lớn Thường về số lượng dữ liệu, chi phí…
甚大(じんだい) Gần nghĩa nghiêm trọng, rất lớn Hay đi với 被害, 影響 (thiên về mức độ nghiêm trọng)
多くの/大きな Gần nghĩa nhiều/lớn Trung tính, ít trang trọng hơn 多大
わずかな Đối nghĩa ít ỏi Đối lập về mức độ
軽微(けいび) Đối nghĩa nhẹ, không đáng kể Hay dùng trong pháp lý/đánh giá thiệt hại

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : nhiều.
  • : lớn.
  • Kết hợp nghĩa: “nhiều” + “lớn” → mức độ/số lượng rất lớn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

多大 thường đi cùng các danh từ thể hiện ảnh hưởng/đóng góp: ご支援, ご協力, 影響, 損害, リスク, 負担, 成果. Trong thư tín trang trọng, “多大なる” xuất hiện để tăng mức độ lịch sự; tuy nhiên trong văn nói hiện đại, “多大な” là đủ tự nhiên. Tránh lạm dụng trong văn thân mật vì nghe quá nghi thức.

8. Câu ví dụ

  • このプロジェクトは皆様の多大なご支援によって成功しました。
    Dự án này thành công nhờ sự hỗ trợ to lớn của mọi người.
  • 彼の判断ミスは会社に多大な損害を与えた。
    Sai lầm phán đoán của anh ấy đã gây thiệt hại rất lớn cho công ty.
  • 地震は地域社会に多大な影響を及ぼした。
    Trận động đất đã gây ảnh hưởng rất lớn đến cộng đồng địa phương.
  • ご迷惑をおかけし、多大なるご不便をお詫び申し上げます。
    Chúng tôi xin lỗi vì đã gây ra sự bất tiện rất lớn.
  • 新制度の導入には多大なコストと時間がかかる。
    Việc áp dụng chế độ mới tốn rất nhiều chi phí và thời gian.
  • 彼女は医療の発展に多大に貢献した。
    Cô ấy đã đóng góp rất lớn cho sự phát triển của y học.
  • 開発チームは多大の努力を重ねて期限に間に合わせた。
    Nhóm phát triển đã nỗ lực rất nhiều để kịp thời hạn.
  • 取引先の倒産は我が社に多大なリスクをもたらす。
    Đối tác phá sản mang lại rủi ro rất lớn cho công ty chúng tôi.
  • 皆様の多大なご協力に心より感謝申し上げます。
    Chúng tôi chân thành cảm ơn sự hợp tác to lớn của quý vị.
  • 支援策は中小企業に多大の恩恵を与えた。
    Các biện pháp hỗ trợ đã mang lại lợi ích rất lớn cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 多大 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?