1. Thông tin cơ bản
- Từ: 外野
- Cách đọc: がいや
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Bóng chày (nghĩa gốc), khẩu ngữ xã hội (nghĩa bóng)
- Ví dụ thường gặp: 外野手, 外野席, 外野フライ, 外野がうるさい
2. Ý nghĩa chính
- Khu ngoại dã (outfield) trong sân bóng chày; cũng chỉ vị trí/cầu thủ ở khu này (外野手).
- Người ngoài cuộc, đám đông đứng ngoài (nghĩa bóng), thường mang sắc thái “bình luận ồn ào nhưng không liên quan trực tiếp”.
3. Phân biệt
- 外野 vs 内野: 外野 là khu xa về phía ngoài; 内野 là khu trong (infield) – khác vị trí và chiến thuật.
- 外野(nghĩa bóng)vs 観客/野次馬: 観客 là khán giả nói chung; 野次馬 là “đám đông hiếu kỳ”. 外野 (nghĩa bóng) nhấn vào “người ngoài cuộc nhiều lời”.
- 外野席 là khu ghế khán giả phía ngoài (bleachers), không đồng nghĩa với 外野(フィールド).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Bóng chày: 外野に打球が飛ぶ, 俊足の外野手, 外野フライ.
- Nghĩa bóng: 外野がうるさい (mấy người ngoài cuộc ồn ào), 外野から口を出す (người ngoài xen vào).
- Sắc thái: Nghĩa bóng có thể hơi chê trách, hài hước; cân nhắc ngữ cảnh lịch sự khi dùng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 内野 |
Đối nghĩa (thể thao) |
Nội dã (infield) |
Khu trong sân bóng chày |
| 外野手 |
Liên quan |
Vận động viên ngoại dã |
Vị trí/cầu thủ |
| 外野席 |
Liên quan |
Khu ghế khán đài ngoài |
Vị trí khán giả, không phải khu thi đấu |
| 野次馬 |
Gần nghĩa (nghĩa bóng) |
Đám đông hiếu kỳ |
Hàm ý tò mò, chen vào chuyện |
| 観客 |
Đối chiếu |
Khán giả |
Trung tính, không chê trách |
| 関係者 |
Đối nghĩa (nghĩa bóng) |
Người liên quan |
Đối lập với “người ngoài cuộc” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
外 (bên ngoài) + 野 (cánh đồng, bãi). Nghĩa gốc là “khu đồng bên ngoài”, chuyển nghĩa chuyên ngành thành khu outfield trong bóng chày; từ đó phát sinh nghĩa bóng “người đứng ngoài”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Ẩn dụ thể thao vào đời sống là đặc trưng thú vị của tiếng Nhật. Khi ai đó nói “外野がうるさい”, hàm ý không phải mọi khán giả đều tệ, mà nhấn mạnh tiếng ồn từ những người không trực tiếp can dự nhưng lại xen vào quá nhiều.
8. Câu ví dụ
- 打球は外野の深いところまで伸びた。
Bóng bay sâu vào khu ngoại dã.
- 彼は俊足の外野手として知られている。
Anh ấy nổi tiếng là một ngoại dã thủ nhanh nhẹn.
- 高いフライが外野に上がった。
Một cú bóng bổng cao được đánh lên khu ngoại dã.
- 外野席からの声援がすごい。
Tiếng cổ vũ từ khán đài ngoài thật dữ dội.
- この件に外野が口を出すべきではない。
Những người ngoài cuộc không nên xen vào việc này.
- プロジェクトが始まると、すぐに外野がうるさくなった。
Dự án vừa khởi động là người ngoài đã ồn ào lên tiếng.
- 監督は外野と内野の連携を重視している。
Huấn luyện viên coi trọng sự phối hợp giữa ngoại dã và nội dã.
- 試合終盤、外野の守備位置を下げた。
Cuối trận, hàng thủ ngoại dã lùi vị trí.
- ネット上の外野は言いたい放題だ。
“Ngoài cuộc” trên mạng thì muốn nói gì thì nói.
- 当事者同士で決めるから、外野は見守っていてほしい。
Người trong cuộc sẽ tự quyết, mong người ngoài chỉ theo dõi thôi.