Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アウトフィールド
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Bóng chày
sân ngoài
🔗 外野
Từ liên quan đến アウトフィールド
外野
がいや
sân ngoài