外野 [Ngoại Dã]
がいや
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

sân ngoài

JP: かれ今日きょう外野がいやまもっている。

VI: Hôm nay anh ấy đang chơi ở vị trí ngoài sân.

🔗 内野・ないや

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

⚠️Từ viết tắt

cầu thủ ngoài sân

🔗 外野手・がいやしゅ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

⚠️Từ viết tắt

khán đài ngoài sân

🔗 外野席

Danh từ chung

người ngoài cuộc

Hán tự

Ngoại bên ngoài
đồng bằng; cánh đồng

Từ liên quan đến 外野