Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
外科学
[Ngoại Khoa Học]
げかがく
🔊
Danh từ chung
ngành phẫu thuật
Hán tự
外
Ngoại
bên ngoài
科
Khoa
khoa; khóa học; bộ phận
学
Học
học; khoa học
Từ liên quan đến 外科学
外科
げか
phẫu thuật