夕立 [Tịch Lập]
夕立ち [Tịch Lập]
ゆうだち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

mưa rào buổi tối

JP: わたしたちは夕立ゆうだちにあって、びしょれになった。

VI: Chúng tôi đã bị ướt sũng vì cơn mưa rào.

JP: 5分ごふんあるいたのち夕立ゆうだち出会であった。

VI: Chỉ đi bộ được 5 phút thì gặp mưa rào.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

夕立ゆうだちいました。
Tôi đã gặp phải cơn mưa rào chiều.
今日きょう夕立ゆうだちがあるかもしれない。
Có thể hôm nay sẽ có mưa rào.
昨日きのうわたし夕立ゆうだちにあった。
Hôm qua tôi gặp cơn mưa rào buổi chiều.
夕立ゆうだちにあってびっしょりぬれた。
Tôi bị ướt sũng vì cơn mưa rào chiều.
ついさっき夕立ゆうだちった。
Tôi vừa mới gặp một cơn mưa rào.
彼女かのじょ夕立ゆうだちい、ずぶれになった。
Cô ấy bị mắc mưa rào và ướt sũng.
わたし夕立ゆうだちにあって、ずぶぬれになった。
Tôi đã bị ướt sũng vì cơn mưa rào chiều.
バスをっている夕立ゆうだちにあった。
Trong khi đợi xe buýt, tôi đã bị mắc mưa rào.
あまりとおくにかないうちに夕立ゆうだちにあった。
Tôi đã gặp một cơn mưa rào trước khi đi quá xa.
昨日きのういえかえ途中とちゅう夕立ゆうだちにあいました。
Hôm qua, trên đường về nhà, tôi đã gặp một cơn mưa rào.

Hán tự

Tịch buổi tối
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng

Từ liên quan đến 夕立