急雨
[Cấp Vũ]
きゅうう
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
mưa rào
🔗 俄雨
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
急に雨が降り始めた。
Bỗng nhiên trời bắt đầu mưa.
急に雨が降ってきた。
Bỗng nhiên trời mưa.
急に雨が激しくなってきた。
Bỗng nhiên trời mưa to hơn.
急に暗い空から大粒の雨が降り始めた。
Bầu trời tối sầm bỗng nhiên bắt đầu mưa to.
急に空が暗くなって大粒の雨が落ちてきました。
Trời bỗng tối sầm lại và mưa to bắt đầu rơi.
その日、朝から降り出した雨は町に灯りがつく頃ふとやみそうだったが、夜になると急にまた土砂降りになった。
Hôm đó, mưa bắt đầu rơi từ sáng sớm và dường như sắp tạnh vào lúc đèn đường được thắp sáng, nhưng đến tối thì lại bắt đầu mưa tầm tã.