変質者 [変 Chất Giả]

へんしつしゃ

Danh từ chung

⚠️Từ miệt thị

kẻ thoái hóa; kẻ biến thái; kẻ lệch lạc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

くらみち変質へんしつしゃねらわれやすい。
Con đường tối dễ bị biến thái tấn công.

Hán tự

Từ liên quan đến 変質者