Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
倒錯者
[Đảo Thác Giả]
とうさくしゃ
🔊
Danh từ chung
kẻ biến thái
Hán tự
倒
Đảo
lật đổ; ngã; sụp đổ; rơi; hỏng
錯
Thác
lẫn lộn; hỗn loạn
者
Giả
người
Từ liên quan đến 倒錯者
変質者
へんしつしゃ
kẻ thoái hóa; kẻ biến thái; kẻ lệch lạc