士人 [Sĩ Nhân]
しじん

Danh từ chung

samurai

Danh từ chung

người có học vấn rộng; người có văn hóa lớn; người có địa vị xã hội cao

Hán tự

quý ông; học giả
Nhân người

Từ liên quan đến 士人