墜落 [Trụy Lạc]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
rơi; tai nạn (máy bay)
JP: 上へ昇れば昇るほど、それだけ墜落の程度は大きくなる。
VI: Trèo cao ngã đau.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
rơi; tai nạn (máy bay)
JP: 上へ昇れば昇るほど、それだけ墜落の程度は大きくなる。
VI: Trèo cao ngã đau.
- 1) Rơi, rơi bị tai nạn (crash): Máy bay/ trực thăng/ thiết bị bay rơi xuống đất/biển gây thiệt hại.
- 2) Ẩn dụ (có nhưng hạn chế): chỉ sự “rơi tự do” mạnh mẽ như 評価が墜落する (đánh giá rơi thảm), tuy nhiên trong văn viết trung tính thường dùng 「急落」 cho giá cả/chỉ số.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 落下 | Gần nghĩa | Rơi (trung tính) | Dùng cho vật nói chung; không hàm tai nạn nghiêm trọng. |
| 転落 | Khác biệt | Ngã, rơi lộn nhào | Thường với người, xe; từ mép, cầu, vách. |
| 不時着 | Đối lập ngữ dụng | Hạ cánh khẩn cấp | Không đồng nghĩa với “crash”; ít thiệt hại hơn. |
| 着陸 | Đối nghĩa | Hạ cánh | Trạng thái an toàn, trái với墜落. |
| 急落 | Liên quan (ẩn dụ) | Giảm mạnh (giá/ chỉ số) | Thường dùng hơn “株価が墜落”. |
墜 (rơi, ngã xuống; cấu tạo gồm bộ đất 土 và phần chỉ âm/ý liên quan đến “rơi”) + 落 (rơi, rụng) → 墜落 nhấn mạnh hành vi “rơi từ cao xuống” kèm sắc thái tai nạn.
墜落 là thuật ngữ có sức nặng, thường xuất hiện trong tin tức tai nạn. Khi miêu tả con người bị rơi, người Nhật ưu tiên 「転落」. Với giá cổ phiếu/chỉ số, dùng 「急落」 thiên về văn phong kinh tế. Hiểu đúng khác biệt giúp diễn đạt tự nhiên và phù hợp bối cảnh.
Bạn thích bản giải thích này?