墜落 [Trụy Lạc]

ついらく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

rơi; tai nạn (máy bay)

JP: うえのぼればのぼるほど、それだけ墜落ついらく程度ていどおおきくなる。

VI: Trèo cao ngã đau.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

飛行機ひこうきやま墜落ついらくした。
Máy bay đã rơi xuống núi.
墜落ついらくした飛行機ひこうききゅうがった。
Chiếc máy bay rơi đã bốc cháy ngay lập tức.
かれ飛行機ひこうき山中さんちゅう墜落ついらくした。
Máy bay của anh ta đã rơi ở vùng núi.
墜落ついらくけて用意よういととのえられた。
Mọi chuẩn bị cho vụ rơi đã được hoàn tất.
その飛行機ひこうき突然とつぜん墜落ついらくした。
Chiếc máy bay đó đã bất ngờ rơi.
飛行機ひこうき墜落ついらく寸前すんぜんみぎ旋回せんかいした。
Máy bay đã rẽ phải ngay trước khi gặp nạn.
彼女かのじょ墜落ついらくおそれて飛行機ひこうきろうとしない。
Cô ấy sợ tai nạn máy bay nên không dám đi máy bay.
トムの飛行機ひこうき墜落ついらくした場所ばしょつけた。
Tôi đã tìm thấy nơi máy bay của Tom rơi.
かれ飛行機ひこうき墜落ついらく事故じこにあったがななかった。
Anh ấy đã gặp tai nạn máy bay nhưng không chết.
彼女かのじょはその墜落ついらく事故じこ唯一ゆいいつ生存せいぞんしゃであった。
Cô ấy là người sống sót duy nhất trong vụ tai nạn rơi máy bay đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 墜落

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 墜落(ついらく)
  • Cách đọc: ついらく
  • Loại từ: Danh từ + する (danh động từ)
  • Nghĩa khái quát: rơi từ trên cao, rơi bị tai nạn (đặc biệt là máy bay, vật thể bay).
  • Ngữ vực: tin tức, hàng không, an toàn, pháp y tai nạn

2. Ý nghĩa chính

- 1) Rơi, rơi bị tai nạn (crash): Máy bay/ trực thăng/ thiết bị bay rơi xuống đất/biển gây thiệt hại.
- 2) Ẩn dụ (có nhưng hạn chế): chỉ sự “rơi tự do” mạnh mẽ như 評価が墜落する (đánh giá rơi thảm), tuy nhiên trong văn viết trung tính thường dùng 「急落」 cho giá cả/chỉ số.

3. Phân biệt

  • 墜落 (rơi do mất kiểm soát, hàm ý tai nạn nghiêm trọng) vs 落下 (rơi nói chung, trung tính) vs 転落 (ngã, rơi lộn nhào – thường nói về người/xe rơi khỏi mép, cầu thang…)
  • 墜落 vs 不時着 (hạ cánh khẩn cấp): 不時着 không hàm ý vỡ nát; 墜落 thường gây hư hại lớn.
  • 墜落 không dùng cho người trong sinh hoạt thường ngày; nói người bị rơi nên dùng 転落する.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 飛行機/ヘリコプターが墜落する; 墜落事故; 墜落現場; 原因を調査する; 海上に墜落.
  • Văn phong tin tức, báo cáo điều tra: trung tính, khách quan; đi kèm dữ kiện thời gian, địa điểm, thương vong.
  • Kết hợp kỹ thuật: ブラックボックス, フライトレコーダー, 交信記録, 失速.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
落下 Gần nghĩa Rơi (trung tính) Dùng cho vật nói chung; không hàm tai nạn nghiêm trọng.
転落 Khác biệt Ngã, rơi lộn nhào Thường với người, xe; từ mép, cầu, vách.
不時着 Đối lập ngữ dụng Hạ cánh khẩn cấp Không đồng nghĩa với “crash”; ít thiệt hại hơn.
着陸 Đối nghĩa Hạ cánh Trạng thái an toàn, trái với墜落.
急落 Liên quan (ẩn dụ) Giảm mạnh (giá/ chỉ số) Thường dùng hơn “株価が墜落”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(rơi, ngã xuống; cấu tạo gồm bộ đất 土 và phần chỉ âm/ý liên quan đến “rơi”) + (rơi, rụng) → 墜落 nhấn mạnh hành vi “rơi từ cao xuống” kèm sắc thái tai nạn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

墜落 là thuật ngữ có sức nặng, thường xuất hiện trong tin tức tai nạn. Khi miêu tả con người bị rơi, người Nhật ưu tiên 「転落」. Với giá cổ phiếu/chỉ số, dùng 「急落」 thiên về văn phong kinh tế. Hiểu đúng khác biệt giúp diễn đạt tự nhiên và phù hợp bối cảnh.

8. Câu ví dụ

  • 旅客機が山中に墜落した。
    Một chiếc máy bay chở khách đã rơi trong vùng núi.
  • ヘリコプターの墜落原因を調査している。
    Họ đang điều tra nguyên nhân rơi của trực thăng.
  • パラシュートが開かず墜落の危険が高まった。
    Dù không mở nên nguy cơ rơi tăng cao.
  • ドローンが住宅地に墜落した。
    Một chiếc drone đã rơi xuống khu dân cư.
  • ニュースは墜落事故の続報を伝えた。
    Bản tin đưa thông tin tiếp theo về vụ tai nạn rơi.
  • 墜落現場は警察によって封鎖されている。
    Hiện trường rơi đã bị cảnh sát phong tỏa.
  • 彼は「緊急着陸と墜落は違う」と説明した。
    Anh ấy giải thích rằng “hạ cánh khẩn cấp khác với rơi”.
  • 記録によれば、機体は海上に墜落した。
    Theo ghi chép, máy bay đã rơi xuống biển.
  • 比喩的に言えば、株価が墜落したような下げ方だ。
    Nói ẩn dụ thì mức giảm như thể giá cổ phiếu đã rơi tự do.
  • ブラックボックスから墜落直前の音声が見つかった。
    Tìm thấy âm thanh ngay trước khi rơi trong hộp đen.
💡 Giải thích chi tiết về từ 墜落 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?