増幅
[Tăng Phúc]
ぞうふく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
Lĩnh vực: điện, kỹ thuật điện
khuếch đại
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
phóng đại