墓石 [Mộ Thạch]
ぼせき
はかいし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

bia mộ

Hán tự

Mộ mộ; mộ
Thạch đá

Từ liên quan đến 墓石