墓標 [Mộ Tiêu]
墓表 [Mộ Biểu]
ぼひょう
はかじるし – 墓標
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

bia mộ; bia đá; bia đầu mộ

Danh từ chung

viết trên bia mộ (tên, ngày mất, v.v.)

Hán tự

Mộ mộ; mộ
Tiêu cột mốc; dấu ấn; con dấu; dấu ấn; biểu tượng; huy hiệu; nhãn hiệu; bằng chứng; kỷ niệm; mục tiêu
Biểu bề mặt; bảng; biểu đồ; sơ đồ

Từ liên quan đến 墓標