塵芥車 [Trần Giới Xa]
じんかいしゃ

Danh từ chung

xe rác

🔗 ごみ収集車

Hán tự

Trần bụi; rác
Giới mù tạt; bụi; rác
Xa xe

Từ liên quan đến 塵芥車