1. Thông tin cơ bản
- Từ: 塩分
- Cách đọc: えんぶん
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Dinh dưỡng, y tế, ẩm thực
- Thường gặp trong: 塩分量, 塩分を控える, 塩分過多, 減塩
2. Ý nghĩa chính
塩分 là “hàm lượng muối” (thường hiểu là natri clorua trong thực phẩm, khẩu phần hoặc cơ thể). Dùng khi nói về sức khỏe, chế độ ăn, hoặc độ mặn trong nước/thực phẩm.
3. Phân biệt
- 塩味(えんみ/しおあじ): vị mặn (cảm nhận hương vị). 塩分 là hàm lượng/định lượng.
- 塩気(しおけ): độ mặn, vị mặn (cảm giác). Gần với 塩味.
- ナトリウム: natri (nguyên tố). Thường quy đổi từ 塩分 sang lượng natri để quản lý sức khỏe.
- 食塩: muối ăn; 無塩/減塩: ít hoặc không muối, đối chiếu khi chọn sản phẩm.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 塩分を控える/減らす: hạn chế/giảm muối.
- 塩分過多: thừa muối; 塩分不足: thiếu muối (ít gặp hơn trong ẩm thực hiện đại).
- 塩分量・一日の塩分摂取量: lượng muối; tiêu chuẩn khuyến nghị hằng ngày.
- 塩分濃度: nồng độ muối (nước biển, nước muối).
- Ngữ cảnh: y tế dự phòng (cao huyết áp, phù), nhãn thực phẩm, tư vấn dinh dưỡng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 塩味(えんみ) |
Liên quan |
vị mặn |
Cảm giác vị giác; không phải lượng. |
| 塩気(しおけ) |
Liên quan |
độ mặn |
Khẩu ngữ; cảm nhận mặn. |
| ナトリウム |
Liên quan |
natri |
Chỉ thành phần dinh dưỡng quy đổi từ muối. |
| 減塩 |
Đồng nghĩa ngữ cảnh |
giảm muối |
Biện pháp/nhãn sản phẩm có ít muối. |
| 無塩/低塩 |
Đối nghĩa |
không muối/ít muối |
Đối lập với hàm lượng muối cao. |
| 高塩分 |
Liên quan |
hàm lượng muối cao |
Tính trạng của thực phẩm/nước. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 塩 (えん/しお): muối.
- 分 (ぶん): phần, tỉ lệ, hàm lượng.
- Ghép nghĩa: “muối” + “phần/tỉ lệ” → 塩分 = phần trăm, hàm lượng muối.
- Âm Hán Nhật: 塩(エン)+ 分(ブン) → えんぶん.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc nhãn, bạn sẽ thấy 食塩相当量 (lượng tương đương muối ăn). Đây là cách nhà sản xuất quy đổi natri sang 塩分 để người tiêu dùng dễ hình dung. Luyện quen các cụm như 塩分を控える/取り過ぎない sẽ giúp giao tiếp tự nhiên khi nói về sức khỏe.
8. Câu ví dụ
- 医者に塩分を控えるように言われた。
Bác sĩ dặn tôi hạn chế muối.
- このスープは塩分が高めだ。
Súp này có hàm lượng muối hơi cao.
- 一日の塩分摂取量を記録している。
Tôi đang ghi lại lượng muối nạp vào mỗi ngày.
- 塩分過多は高血圧の原因になり得る。
Thừa muối có thể gây cao huyết áp.
- 運動後は適度な塩分補給が必要だ。
Sau vận động cần bổ sung muối vừa đủ.
- 海水の塩分濃度を測定した。
Đã đo nồng độ muối của nước biển.
- 塩分控えめの味付けにしてください。
Xin nêm nếm ít muối giúp tôi.
- この漬物は塩分が少なめで食べやすい。
Món dưa này ít muối nên dễ ăn.
- 商品ラベルに塩分量が表示されている。
Trên nhãn sản phẩm có ghi hàm lượng muối.
- 汗を大量にかくと塩分も失われる。
Khi đổ mồ hôi nhiều, muối cũng mất đi.