Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bị đóng; bị chặn; lành lại (vết thương); bị đóng kín
JP: 道路は倒れた木で塞がっていた。
VI: Con đường bị chặn bởi một cái cây ngã.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bị tắc; bị nghẽn
JP: あお向けに寝ると、舌やノドチンコがノドの奥に下がるため、上気道が塞がりやすくなります。
VI: Nằm ngửa có thể khiến lưỡi và cuống họng tụt xuống phía sau cổ họng, làm cho đường thở trên dễ bị tắc nghẽn hơn.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bị chiếm; bị giữ (chỗ ở, v.v.)
JP: この椅子ふさがっていますか。
VI: Ghế này có người ngồi không?