堵列 [Đổ Liệt]
とれつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Từ trang trọng / văn học

hàng người xếp hàng; xếp hàng (cạnh nhau)

Hán tự

Đổ hàng rào; lan can; bao vây
Liệt hàng; dãy; hạng; tầng; cột

Từ liên quan đến 堵列