基調 [Cơ Điều]
きちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

tông màu cơ bản; chủ đề cơ bản

JP: バナーとおなじ、しろ基調きちょうとしたデザイン。

VI: Thiết kế chủ đạo màu trắng, tương tự như banner.

Danh từ chung

xu hướng

Danh từ chung

Lĩnh vực: âm nhạc

chủ đề chính

🔗 主調

Hán tự

cơ bản; nền tảng
調
Điều giai điệu; âm điệu; nhịp; khóa (âm nhạc); phong cách viết; chuẩn bị; trừ tà; điều tra; hòa hợp; hòa giải

Từ liên quan đến 基調