基調 [Cơ Điều]

きちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

tông màu cơ bản; chủ đề cơ bản

JP: バナーとおなじ、しろ基調きちょうとしたデザイン。

VI: Thiết kế chủ đạo màu trắng, tương tự như banner.

Danh từ chung

xu hướng

Danh từ chung

Lĩnh vực: âm nhạc

chủ đề chính

🔗 主調

Hán tự

Từ liên quan đến 基調

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 基調
  • Cách đọc: きちょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Hán Việt: cơ điều
  • Lĩnh vực dùng nhiều: kinh tế, hội thảo, thiết kế/mỹ thuật, bình luận xã hội
  • Cụm cố định thường gặp: Nを基調とする(lấy N làm tông/chủ đạo), 上昇基調, 下降基調, 市場の基調, 基調講演(bài diễn thuyết khai mạc/keynote)

2. Ý nghĩa chính

- “Tông nền”, “chủ điệu”, “đường hướng chính” làm nền cho toàn bộ sự vật/sự kiện.
- Trong kinh tế/chứng khoán: “xu hướng cơ bản” của thị trường hoặc giá cả (ví dụ: thị trường đang trong xu hướng lên hay xu hướng xuống).
- Dùng như tiền tố để chỉ “keynote/chủ đạo”, tiêu biểu là 基調講演 (bài diễn thuyết chính tại hội nghị).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 基調 vs テーマ/主題: テーマ/主題 là “đề tài/chủ đề” cụ thể; 基調 là “tông/chủ điệu” bao quát chi phối toàn thể.
  • 基調 vs トーン: トーン là “tông giọng/tông màu” cảm tính; 基調 nhấn mạnh “điểm tựa, đường hướng” mang tính cấu trúc.
  • 基調講演: Không phải là “toàn bộ hội nghị”, mà là bài nói chủ đạo mở màn hoặc định hướng nội dung.
  • Mẫu Nを基調とする: rất tự nhiên khi nói về thiết kế/màu sắc/phong cách (白を基調とするデザイン), không dùng với con người.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả xu thế: 市場の基調は堅調だ/弱含みだ。
  • Thiết kế/màu sắc: 白を基調とした内装(nội thất lấy màu trắng làm chủ đạo).
  • Văn hóa/xã hội: 作品全体の基調は静けさだ(tông chủ đạo của tác phẩm là sự tĩnh lặng).
  • Hội nghị: 基調講演を務める(đảm nhiệm bài diễn thuyết chính).
  • Mẫu câu hay gặp:
    • N を基調とする/とした + 名詞
    • 〜の基調は(上昇/下降/堅調/弱含み)だ
    • 全体の基調は〜だ

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
テーマ / 主題 Gần nghĩa Đề tài, chủ đề Nhấn vào nội dung cụ thể; 基調 mang tính “tông/chủ đạo”.
トーン Liên quan Tông, sắc thái Cảm tính hơn, dùng cho màu/giọng; gần với 基調 trong thiết kế.
傾向 Gần nghĩa Khuynh hướng Thường dùng thống kê/xã hội; 基調 thiên về “đường hướng chủ đạo”.
基調講演 Thuật ngữ liên quan Bài diễn thuyết chính (keynote) Biến thể ghép với 基調 trong bối cảnh hội nghị.
対照 Đối lập Đối chiếu, tương phản Trong thiết kế, “tương phản” đối lập với cảm giác “thống nhất theo chủ đạo”.
無秩序 Đối nghĩa (ngữ dụng) Hỗn loạn, vô trật tự Khi không có tông/chủ đạo rõ ràng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 基(キ・もと): nền tảng, cơ sở; bộ 木 (mộc) + 其; nghĩa gốc “chỗ làm nền”.
  • 調(チョウ・しらべる・ととのう): điều, điệu; “chỉnh, điều hòa”, “giai điệu/giọng”.
  • Hợp nghĩa: “giọng/điệu” làm “nền tảng” → tông/chủ đạo chi phối toàn thể.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo kinh tế Nhật, bạn sẽ gặp những cụm như 「上昇基調」「堅調な基調」, chúng không phải là tín hiệu chắc chắn mà là “bức tranh nền” của thị trường. Trong thiết kế, 「Nを基調とする」 rất tự nhiên và trang nhã; tránh lạm dụng khi mô tả con người hay cảm xúc riêng lẻ.

8. Câu ví dụ

  • 市場の基調は依然として堅調だ。
    Xu hướng chủ đạo của thị trường vẫn vững.
  • 白を基調としたキッチンは清潔感がある。
    Nhà bếp lấy màu trắng làm chủ đạo tạo cảm giác sạch sẽ.
  • この映画の全体の基調は静かで重い。
    Tông chủ đạo của bộ phim này trầm và tĩnh.
  • 物価は緩やかな上昇基調にある。
    Vật giá đang trong xu hướng tăng nhẹ.
  • 会議では著名な研究者が基調講演を行った。
    Tại hội nghị, một nhà nghiên cứu nổi tiếng đã có bài diễn thuyết chính.
  • 改革の基調は「透明性の向上」だ。
    Đường hướng chủ đạo của cải cách là “nâng cao tính minh bạch”.
  • ブルーを基調とするブランドカラーを採用した。
    Chúng tôi chọn màu thương hiệu lấy xanh lam làm chủ đạo.
  • 景気の基調判断は据え置かれた。
    Đánh giá về xu hướng chung của nền kinh tế được giữ nguyên.
  • この小説はユーモアを基調としている。
    Cuốn tiểu thuyết này lấy sự hài hước làm tông chủ đạo.
  • デザインの基調がばらばらで落ち着かない。
    Tông chủ đạo của thiết kế rời rạc nên thiếu cảm giác ổn định.
💡 Giải thích chi tiết về từ 基調 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?