執政官 [Chấp Chánh Quan]
しっせいかん

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

tổng tài (của nước cộng hòa La Mã)

Hán tự

Chấp nắm giữ; kiên trì
Chánh chính trị; chính phủ
Quan quan chức; chính phủ

Từ liên quan đến 執政官