執政
[Chấp Chánh]
しっせい
Danh từ chung
quản lý; chính quyền; quản trị viên; giám đốc điều hành
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
tổng tài (của nước cộng hòa Pháp; 1799-1804)