Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
埋め草
[Mai Thảo]
うめくさ
🔊
Danh từ chung
chất liệu lấp đầy (trang)
Hán tự
埋
Mai
chôn; được lấp đầy; nhúng
草
Thảo
cỏ; cỏ dại; thảo mộc; đồng cỏ; viết; phác thảo
Từ liên quan đến 埋め草
まぐさ
dầm ngang (không có rãnh cho cửa trượt)
乾し草
ほしくさ
cỏ khô
乾草
ほしくさ
cỏ khô
干し草
ほしくさ
cỏ khô
干草
ほしくさ
cỏ khô
枯れ草
かれくさ
cỏ khô; cỏ chết; cỏ khô héo
枯草
かれくさ
cỏ khô; cỏ chết; cỏ khô héo
秣
まぐさ
thức ăn cho ngựa hoặc bò; cỏ khô; thức ăn gia súc
飼料
しりょう
thức ăn chăn nuôi
馬草
まぐさ
thức ăn cho ngựa hoặc bò; cỏ khô; thức ăn gia súc
Xem thêm