埋め立て
[Mai Lập]
埋立 [Mai Lập]
埋立て [Mai Lập]
埋立 [Mai Lập]
埋立て [Mai Lập]
うめたて
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chung
khai hoang đất