垂れ下げる [Thùy Hạ]

たれさげる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

treo (rèm); rủ xuống (đuôi); hạ xuống (màn)

Hán tự

Từ liên quan đến 垂れ下げる