坪庭 [Bình Đình]
壺庭 [Hồ Đình]
つぼにわ

Danh từ chung

vườn trong nhà

Hán tự

Bình khu vực hai chiếu; khoảng ba mươi sáu mét vuông
Đình sân; vườn; sân
Hồ bình; hũ

Từ liên quan đến 坪庭