内庭 [Nội Đình]
うちにわ
ないてい

Danh từ chung

sân trong; sân vuông

Hán tự

Nội bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
Đình sân; vườn; sân

Từ liên quan đến 内庭