Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
坪庭
[Bình Đình]
壺庭
[Hồ Đình]
つぼにわ
🔊
Danh từ chung
vườn trong nhà
Hán tự
坪
Bình
khu vực hai chiếu; khoảng ba mươi sáu mét vuông
庭
Đình
sân; vườn; sân
壺
Hồ
bình; hũ
Từ liên quan đến 坪庭
コートヤード
sân trong
中庭
なかにわ
sân trong; sân vuông; sân giữa
内庭
うちにわ
sân trong; sân vuông