坑夫 [坑 Phu]

鉱夫 [Khoáng Phu]

こうふ

Danh từ chung

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

thợ mỏ

🔗 鉱員

Hán tự

Từ liên quan đến 坑夫