鉱員 [Khoáng Viên]

こういん

Danh từ chung

thợ mỏ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

こういん2年にねんしてたよ。
Tôi đã làm thợ mỏ trong hai năm.

Hán tự

Từ liên quan đến 鉱員