地雷 [Địa Lôi]
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
mìn
JP: 彼は地雷の上を運転して、彼のジープは爆裂した。
VI: Anh ấy lái xe qua mìn và chiếc Jeep của anh ấy đã phát nổ.
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ
chủ đề nhạy cảm
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ
bẫy; cạm bẫy
Danh từ chung
mìn
JP: 彼は地雷の上を運転して、彼のジープは爆裂した。
VI: Anh ấy lái xe qua mìn và chiếc Jeep của anh ấy đã phát nổ.
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ
chủ đề nhạy cảm
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ
bẫy; cạm bẫy
- Nghĩa gốc: Mìn (trên mặt đất), vũ khí nổ kích hoạt khi bị dẫm/chạm.
- Nghĩa ẩn dụ: Điểm nhạy cảm dễ “nổ” gây rắc rối khi lỡ chạm vào (ví dụ: chủ đề nhạy cảm, cấm kỵ; người có tính “red flag”). Cụm điển hình: 地雷を踏む (dẫm phải mìn → lỡ đụng chỗ nhạy cảm).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 機雷 | Phân biệt | Mìn hải quân | Dùng dưới nước/biển. |
| 爆弾 | Liên quan | Bom, chất nổ | Khái quát hơn mìn. |
| 地雷撤去 | Liên quan (cụm) | Gỡ mìn | Chủ đề nhân đạo/quân sự. |
| 地雷を踏む | Liên quan (thành ngữ) | Dẫm phải mìn (đụng chỗ nhạy cảm) | Ẩn dụ giao tiếp thường gặp. |
| 安全地帯 | Đối nghĩa bối cảnh | Vùng an toàn | Trái với khu vực có mìn. |
地 (đất) + 雷 (sấm sét, tượng trưng tiếng nổ) → mìn đặt trên đất; từ đó mở rộng sang nghĩa ẩn dụ “điểm nổ”.
Khi đọc mạng xã hội Nhật, “地雷” thường chỉ các chủ đề gây tranh cãi hoặc kiểu người dễ gây tổn thương cảm xúc. Nhận diện ngữ cảnh là chìa khóa: cùng một từ nhưng ở bản tin quốc tế sẽ nghiêm túc (mìn sát thương), còn trên SNS lại mang sắc thái đời thường hoặc thời trang (地雷系).
Bạn thích bản giải thích này?