地雷 [Địa Lôi]

じらい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

mìn

JP: かれ地雷じらいうえ運転うんてんして、かれのジープは爆裂ばくれつした。

VI: Anh ấy lái xe qua mìn và chiếc Jeep của anh ấy đã phát nổ.

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

chủ đề nhạy cảm

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

bẫy; cạm bẫy

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

マインスイーパの目的もくてき地雷じらいはらから地雷じらいのぞくことである。
Mục tiêu của trò chơi Minesweeper là loại bỏ mìn từ một khu vực có mìn.
地雷じらいんでしまった。
Tôi đã vô tình dẫm phải mìn.
どうやらかれは、地雷じらいんでしまったらしい。
Có vẻ như anh ấy đã dẫm phải mìn.
まさか、こんなところ地雷じらいがあるとは、普通ふつうだれかんがえないでしょ。
Không ai nghĩ rằng lại có mìn ở một nơi như thế này.
てくださいよ、まど部長ぶちょうまたマインスイーパやってますよ。やることないんならかえればいいとおもいません?」「部長ぶちょうもトラブル対応たいおうしてる部下ぶかのこしてかえれないんだよ。部長ぶちょう部長ぶちょうなりに使つかってるのさ」「地雷じらいみましたよ」
"Nhìn kìa, cửa sổ. Sếp lại đang chơi Minesweeper kìa. Nếu không có việc gì làm thì nên về nhà chứ nhỉ" "Sếp cũng không thể về khi còn để lại nhân viên xử lý sự cố đâu. Sếp cũng đang quan tâm đến chúng ta đấy" "Dẫm phải mìn rồi"

Hán tự

Từ liên quan đến 地雷

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 地雷(じらい)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Mìn đặt trên mặt đất; nghĩa ẩn dụ là “cái bẫy”/điểm chạm nhạy cảm dễ gây rắc rối.
  • Lĩnh vực/Ngữ cảnh: Quân sự, an ninh; tiếng lóng internet/đời thường (ẩn dụ).
  • Cụm thường gặp: 地雷を踏む, 地雷原, 地雷撤去, 対人地雷, SNSの地雷, 地雷系ファッション
  • Độ trang trọng: Trung tính; tiếng lóng mang sắc thái đời thường.
  • Kanji: 地「đất」 + 雷「sét (ẩn dụ nổ)」

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa gốc: Mìn (trên mặt đất), vũ khí nổ kích hoạt khi bị dẫm/chạm.
- Nghĩa ẩn dụ: Điểm nhạy cảm dễ “nổ” gây rắc rối khi lỡ chạm vào (ví dụ: chủ đề nhạy cảm, cấm kỵ; người có tính “red flag”). Cụm điển hình: 地雷を踏む (dẫm phải mìn → lỡ đụng chỗ nhạy cảm).

3. Phân biệt

  • 地雷 (mìn trên đất) vs 機雷 (きらい: mìn hải quân dưới nước): Khác môi trường sử dụng.
  • 爆弾: Bom nói chung; không nhất thiết là mìn kích hoạt khi dẫm/chạm.
  • Tiếng lóng: 地雷 trên SNS có thể chỉ “điều cấm kỵ”, “nút bấm” gây bùng nổ cảm xúc; cần dựa vào ngữ cảnh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Quân sự/nhân đạo: 地雷撤去 (gỡ mìn), 地雷被害 (nạn nhân mìn), 対人地雷禁止条約 (hiệp ước cấm mìn sát thương).
  • Ẩn dụ giao tiếp: それは彼の地雷だから触れないほうがいい (đó là điểm nhạy cảm của anh ấy).
  • Văn hóa mạng: SNSの地雷 (chủ đề dễ khiến cộng đồng nổi giận); 地雷系ファッション/メイク (phong cách “đậm drama”).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
機雷 Phân biệt Mìn hải quân Dùng dưới nước/biển.
爆弾 Liên quan Bom, chất nổ Khái quát hơn mìn.
地雷撤去 Liên quan (cụm) Gỡ mìn Chủ đề nhân đạo/quân sự.
地雷を踏む Liên quan (thành ngữ) Dẫm phải mìn (đụng chỗ nhạy cảm) Ẩn dụ giao tiếp thường gặp.
安全地帯 Đối nghĩa bối cảnh Vùng an toàn Trái với khu vực có mìn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(đất) + (sấm sét, tượng trưng tiếng nổ) → mìn đặt trên đất; từ đó mở rộng sang nghĩa ẩn dụ “điểm nổ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc mạng xã hội Nhật, “地雷” thường chỉ các chủ đề gây tranh cãi hoặc kiểu người dễ gây tổn thương cảm xúc. Nhận diện ngữ cảnh là chìa khóa: cùng một từ nhưng ở bản tin quốc tế sẽ nghiêm túc (mìn sát thương), còn trên SNS lại mang sắc thái đời thường hoặc thời trang (地雷系).

8. Câu ví dụ

  • 兵士たちは地雷原を慎重に進んだ。
    Binh sĩ tiến qua bãi mìn một cách cẩn trọng.
  • その発言は彼女の地雷を踏んだ。
    Lời nói đó đã chạm vào điểm nhạy cảm của cô ấy.
  • 国境付近には未処理の地雷が残っている。
    Gần biên giới vẫn còn mìn chưa gỡ.
  • SNSでは政治の話題が地雷になりやすい。
    Trên mạng xã hội, chủ đề chính trị dễ trở thành “mìn”.
  • 国際NGOが地雷撤去を支援している。
    Các NGO quốc tế đang hỗ trợ gỡ mìn.
  • 会話の地雷を避けるため、事前に情報共有した。
    Để tránh “mìn” trong cuộc trò chuyện, chúng tôi đã chia sẻ thông tin trước.
  • これは対人地雷禁止条約に違反する。
    Điều này vi phạm hiệp ước cấm mìn sát thương.
  • 彼は無自覚に地雷を踏みがちだ。
    Anh ấy hay vô tình dẫm phải “mìn”.
  • 最新の探知機で地雷を発見した。
    Đã phát hiện mìn bằng máy dò mới nhất.
  • そのファッションは地雷系と呼ばれている。
    Phong cách thời trang đó được gọi là “địa lôi hệ”.
💡 Giải thích chi tiết về từ 地雷 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?