Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
仕掛け地雷
[Sĩ Quải Địa Lôi]
仕掛地雷
[Sĩ Quải Địa Lôi]
しかけじらい
🔊
Danh từ chung
bẫy mìn
Hán tự
仕
Sĩ
phục vụ; làm
掛
Quải
treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ
地
Địa
đất; mặt đất
雷
Lôi
sấm sét; tia chớp
Từ liên quan đến 仕掛け地雷
地雷
じらい
mìn