地層
[Địa Tằng]
ちそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chung
tầng địa chất
JP: これは永久に凍っている地層であり、それが何フィートの深さの所もある。
VI: Đây là tầng đất bị đóng băng vĩnh cửu, có nơi sâu tới vài feet.