在位 [Tại Vị]
ざいい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trị vì; đang ngồi trên ngai vàng

Hán tự

Tại tồn tại; ngoại ô; nằm ở
Vị hạng; cấp; ngai vàng; vương miện; khoảng; một vài

Từ liên quan đến 在位