固有 [Cố Hữu]

こゆう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

đặc trưng; truyền thống; đặc thù; vốn có; bản địa; eigen-

JP: はねとり固有こゆうのものだ。

VI: Lông vũ là đặc trưng riêng của chim.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

言語げんご人間にんげん固有こゆう性質せいしつである。
Ngôn ngữ là tính chất đặc hữu của con người.
それは日本にほん固有こゆう習慣しゅうかんだ。
Đó là phong tục đặc trưng của Nhật Bản.
釣魚ちょうぎょとうふるくから中国ちゅうごく固有こゆう領土りょうどである。
Đảo Điếu Ngư là lãnh thổ bản địa của Trung Quốc từ xưa.
生存せいぞん本能ほんのうはあらゆる生物せいぶつ固有こゆうのものである。
Bản năng sinh tồn là đặc trưng của mọi sinh vật.
その問題もんだいはこのシステムに固有こゆうのものだ。
Vấn đề này đặc thù cho hệ thống này.
日本にほん北方領土ほっぽうりょうど日本にほん固有こゆうのものにしたがっている。
Nhật Bản đang yêu sách các lãnh thổ phía Bắc là của riêng mình.

Hán tự

Từ liên quan đến 固有

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 固有(こゆう)
  • Loại từ: Danh từ; Tính từ đuôi の (固有の)
  • Nghĩa khái quát: Vốn có, cố hữu; đặc thù nội tại của một đối tượng
  • Mức JLPT: N1
  • Ví dụ kết hợp: 固有の文化, 固有名詞, その言語に固有の音素, 地域固有種

2. Ý nghĩa chính

固有 diễn tả tính chất “nội tại, vốn dĩ thuộc về” một sự vật/nhóm. Mẫu dùng phổ biến: 「A に 固有の B」= “B vốn có/đặc trưng nội tại của A”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 固有 vs 特有: 固有 nhấn mạnh “vốn dĩ thuộc về bản chất”; 特有 nhấn “đặc thù so với cái khác (điểm riêng có)”. Nhiều trường hợp dùng được cả hai, nhưng 固有 trang trọng/học thuật hơn.
  • 固有名詞: “danh từ riêng” (tên riêng). Không dùng 特有名詞.
  • 独自の: “mang tính độc đáo riêng”. Không nhất thiết hàm nghĩa “vốn có” như 固有.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: N1 に 固有の N2(vốn có ở N1); N は N に 固有だ.
  • Ngữ cảnh: học thuật (ngôn ngữ học, sinh học, triết), hành chính, báo cáo chuyên môn.
  • Phổ biến trong thuật ngữ: 固有名詞(danh từ riêng), 固有種(loài bản địa), 固有振動数(tần số riêng, vật lý), 固有値(giá trị riêng, toán học).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
特有 Gần nghĩa Đặc hữu, riêng có Nhấn “đặc trưng so với cái khác”
独自の Gần nghĩa Độc đáo, riêng Không nhất thiết là “vốn có”
本来の Đồng nghĩa gần Vốn dĩ, nguyên bản Sắc thái ít trang trọng hơn
普遍的 Đối nghĩa Tính phổ quát Không chỉ riêng đối tượng nào
一般的/共通の Đối nghĩa Chung, phổ thông Trái với “vốn thuộc riêng”

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 固: cố định, vững.
  • 有: có, sở hữu.
  • Kết hợp nghĩa: “cái có một cách vững chắc” → vốn có, cố hữu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Mẹo nhanh: nếu bạn có thể thay “固有” bằng “vốn dĩ thuộc về (bản thân nó)” mà vẫn tự nhiên, khả năng dùng đúng rất cao. Trong bài viết học thuật, 固有 làm câu văn trang trọng, mạch lạc hơn so với 特有/独自.

8. Câu ví dụ

  • 日本に固有の文化が各地に残っている。
    Nhiều nền văn hóa vốn có của Nhật vẫn còn ở khắp nơi.
  • 人間に固有の言語能力について研究する。
    Nghiên cứu về năng lực ngôn ngữ vốn có của con người.
  • この言語に固有の語順は学習者には難しい。
    Trật tự từ vốn có của ngôn ngữ này khó đối với người học.
  • 地域固有種の保全が急務だ。
    Bảo tồn các loài bản địa của khu vực là việc cấp bách.
  • この神事には固有の意味がある。
    Nghi lễ này có ý nghĩa vốn có của nó.
  • 数学では固有値・固有ベクトルという概念が重要だ。
    Trong toán học, khái niệm giá trị riêng và vector riêng là quan trọng.
  • 彼の文体には固有のリズムがある。
    Văn phong của anh ấy có nhịp điệu vốn dĩ riêng.
  • 固有名詞は大文字で始めることが多い。
    Danh từ riêng thường bắt đầu bằng chữ hoa.
  • 社会に固有の問題を歴史的に捉える。
    Nắm bắt các vấn đề vốn có của xã hội dưới góc độ lịch sử.
  • この病気には固有の症状が見られる。
    Bệnh này có những triệu chứng vốn dĩ đặc trưng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 固有 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?