固執 [Cố Chấp]
こしつ
こしゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

cố chấp; bám chặt; kiên trì; khăng khăng

JP: かれはまだ自分じぶん意思いし固執こしつしている。

VI: Anh ấy vẫn cứng đầu giữ lấy ý kiến của mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ計画けいかく固執こしつした。
Anh ấy đã kiên trì với kế hoạch.
かれ原案げんあん固執こしつした。
Anh ấy đã kiên trì với dự thảo ban đầu.
トムは、自説じせつ固執こしつしている。
Tom cứng đầu với quan điểm của mình.
かれは、自説じせつ固執こしつしています。
Anh ấy cứng đầu với quan điểm của mình.
あなたは自分じぶん意見いけん固執こしつすべきではない。
Bạn không nên cứng nhắc với ý kiến của mình.
かれ自分じぶん意見いけん固執こしつした。
Anh ấy đã kiên trì với ý kiến của mình.
かれ自分じぶん持論じろん固執こしつした。
Anh ấy cứng nhắc với lý lẽ của mình.
かれ自分じぶんかんがえに固執こしつした。
Anh ấy cứng nhắc với suy nghĩ của mình.
かれ自分じぶん確信かくしん固執こしつする。
Anh ấy kiên trì với niềm tin của mình.
プロトコルだけに固執こしつすればいい、かった?
Chỉ cần tuân theo quy trình đã được, hiểu chưa?

Hán tự

Cố cứng lại; đông lại; đông đặc
Chấp nắm giữ; kiên trì

Từ liên quan đến 固執