図書館員 [Đồ Thư Quán Viên]
としょかんいん

Danh từ chung

nhân viên thư viện; thủ thư

🔗 司書

Hán tự

Đồ bản đồ; kế hoạch
Thư viết
Quán tòa nhà; dinh thự
Viên nhân viên; thành viên

Từ liên quan đến 図書館員