Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ライブラリアン
🔊
Danh từ chung
thủ thư
Từ liên quan đến ライブラリアン
司書
ししょ
thủ thư
図書館員
としょかんいん
nhân viên thư viện; thủ thư