囲み
[Vi]
かこみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chung
bao vây; hộp
Danh từ chung
bao vây
🔗 囲みを破る