因習的 [Nhân Tập Đích]
いんしゅうてき

Tính từ đuôi na

theo tập quán

Hán tự

Nhân nguyên nhân; phụ thuộc
Tập học
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 因習的