Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
コンベンショナル
🔊
Tính từ đuôi na
thông thường
Từ liên quan đến コンベンショナル
因習的
いんしゅうてき
theo tập quán
型どおり
かたどおり
hình thức; chuẩn mực
型通り
かたどおり
hình thức; chuẩn mực
慣習的
かんしゅうてき
thông thường
トラッド
truyền thống
伝統的
でんとうてき
truyền thống