回送
[Hồi Tống]
廻送 [Hồi Tống]
廻送 [Hồi Tống]
かいそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chuyển tiếp; chuyển đi
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chạy không tải (tàu)
🔗 回送車