回りくどい [Hồi]
回り諄い [Hồi Truân]
まわりくどい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

vòng vo; gián tiếp

JP: まわりくどいいいかたはしないでくれ。

VI: Đừng nói lòng vòng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

まわりくどくうな。
Đừng nói lòng vòng.
まわりくどいいいかたはしないで。
Đừng nói lòng vòng.
まわりくどいいいかたはやめてはっきりってよ!
Đừng nói lòng vòng, hãy nói rõ ràng!
まわりくどいいいかたはやめて核心かくしんってくれよ。
Đừng nói vòng vo nữa mà hãy vào vấn đề chính luôn đi.
そんなまわりくどいいいかたしてないでさ、いいいたいことあるならズバッとってよ。
Đừng nói vòng vo nữa, nếu có điều gì muốn nói thì nói thẳng ra đi.

Hán tự

Hồi lần; vòng; trò chơi; xoay vòng

Từ liên quan đến 回りくどい