四輪車 [Tứ Luân Xa]
よんりんしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

xe ô tô

Hán tự

Tứ bốn
Luân bánh xe; vòng; vòng tròn; liên kết; vòng lặp; đơn vị đếm cho bánh xe và hoa
Xa xe

Từ liên quan đến 四輪車