1. Thông tin cơ bản
- Từ: 四半期
- Cách đọc: しはんき
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực thường gặp: Kinh doanh, kế toán, tài chính, báo cáo doanh nghiệp
- Ví dụ kết hợp quen thuộc: 第1四半期(1Q), 四半期決算, 四半期報告書, 四半期ごと
2. Ý nghĩa chính
四半期 nghĩa là “một quý” trong một năm, tức khoảng thời gian 3 tháng. Trong doanh nghiệp, thường chia thành 第1四半期(1Q), 第2四半期(2Q), 第3四半期(3Q), 第4四半期(4Q) để lập báo cáo và theo dõi kết quả kinh doanh.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 月次(げつじ): Báo cáo theo tháng. Ngắn hơn 四半期.
- 半期(はんき): Nửa năm, thường chia 上半期 và 下半期; dài hơn 四半期.
- 通期(つうき): Cả năm tài chính.
- 四半期決算 vs 中間決算: 四半期決算 là báo cáo từng quý; 中間決算 thường chỉ báo cáo giữa năm (nửa năm).
- 年度 vs 暦年: Nhiều công ty dùng năm tài chính (ví dụ bắt đầu từ tháng 4); khi đó 第1四半期 là 4–6, khác với quý theo năm dương lịch.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường dùng: 第X四半期(1Q/2Q/3Q/4Q), 四半期ごとに〜する, 四半期ベースで見る, 四半期末, 四半期初
- Kết hợp danh từ: 四半期決算, 四半期報告書, 四半期売上, 四半期配当
- Tiểu từ: 「四半期に」「四半期ごとに」「第1四半期は」
- Ngữ cảnh: báo cáo tài chính, phân tích kinh doanh, kế hoạch bán hàng, thông cáo nhà đầu tư.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 四半期決算 |
Liên quan |
Báo cáo kết quả theo quý |
Tài liệu tài chính công bố mỗi quý |
| 四半期報告書 |
Liên quan |
Báo cáo quý cho nhà đầu tư |
Thường dùng trong IR/tuân thủ |
| 月次 |
Tương phản |
Hàng tháng |
Ngắn hơn quý |
| 半期 |
Liên quan |
Nửa năm |
Dài hơn quý |
| 通期 |
Liên quan |
Cả năm tài chính |
Tổng kết năm |
| 四半期末 |
Liên quan |
Cuối quý |
Thời điểm chốt số |
| 上半期/下半期 |
Liên quan |
Nửa đầu năm / nửa cuối năm |
Phân chia 6 tháng |
| 年次 |
Tương phản |
Hàng năm |
Chu kỳ 12 tháng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 四: bốn
- 半: nửa, một nửa
- 期: kỳ, giai đoạn
- Hợp nghĩa: “một phần tư của một kỳ (năm)” → một quý.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong doanh nghiệp Nhật, năm tài chính thường bắt đầu từ tháng 4. Vì vậy 第1四半期 thường là 4–6, không phải 1–3 như lịch dương. Khi đọc tài liệu IR, chú ý cách ghi “1Q/2Q/3Q/4Q” và các chỉ tiêu so sánh 前年同期比 (so với cùng kỳ năm trước) hay 前四半期比 (so với quý trước). Cụm 四半期ベースで được dùng khi chuẩn hóa dữ liệu theo quý để so sánh xu hướng.
8. Câu ví dụ
- 当社の四半期売上は前年同期比で10%増加した。
Doanh thu theo quý của công ty chúng tôi tăng 10% so với cùng kỳ năm trước.
- 第2四半期の業績予想を上方修正しました。
Chúng tôi đã điều chỉnh tăng dự báo kết quả quý 2.
- この資料は四半期ベースで指標を比較しています。
Tài liệu này so sánh các chỉ số trên cơ sở theo quý.
- 新製品は第3四半期に投入される予定だ。
Sản phẩm mới dự kiến tung ra trong quý 3.
- 四半期ごとに在庫を棚卸しする。
Kiểm kê hàng tồn kho theo mỗi quý.
- 四半期末は案件が立て込みやすい。
Cuối quý thường dồn nhiều dự án.
- 投資家向けに四半期報告書を公開した。
Đã công bố báo cáo quý dành cho nhà đầu tư.
- 第1四半期は広告費が膨らんだ。
Trong quý 1, chi phí quảng cáo đã phình to.
- 本年度の第4四半期は為替の影響を受けた。
Quý 4 năm nay chịu ảnh hưởng của tỷ giá.
- 海外部門の四半期利益率が改善した。
Biên lợi nhuận theo quý của bộ phận nước ngoài đã cải thiện.