嚢胞 [Nang Bào]
のう胞 [Bào]
のうほう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

u nang

Hán tự

Nang túi; ví; túi
Bào nhau thai; túi; vỏ bọc

Từ liên quan đến 嚢胞